Từ điển Thiều Chửu槼 - quy① Cũng như chữ quy 規.
Từ điển Trần Văn Chánh槼 - quyNhư 規 (bộ 見).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng槼 - quyNhư chữ Quy 槻 — Một lối viết của chữ Quy 規.